BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG
Hãng sản xuất: MVE – Chart
Xuất xứ: Mỹ
Với sự phát triển của khoa học trong việc điều trị bệnh bằng tế bào gốc, thụ tinh trong ống nghiệm, lưu trữ và vận chuyển mẫu vật, bệnh phẩm sau khi đã ngủ đông … đòi hỏi ngày càng nhiều thiết bị chuyên dùng với đặc tính kỹ thuật cao có thể đảm bảo tỉ lệ 99% tế bào ngủ đông phục hồi lại. Hãng MVE Chart là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới đáp ứng được nhu cầu này và đạt tiêu chuẩn về thiết kế và lưu trữ
Model: Lab 5
Dung tích bình 5 lít
Tốc độ bay hơi trung bình 0.15 lít/ngày
Đường kính cổ bình: 56 mm
Chiều cao bình 266 mm
Đường kính ngoài: 222 mm
Đường kính trong 165 mm
Trọng lượng rỗng của bình: 4 kg
Trọng lượng khi chứ ni tơ đầy bình 8 kg
Model: Lab 50
Dung tích bình 50 lít
Tốc độ bay hơi trung bình 0.49 lít/ngày
Đường kính cổ bình: 64 mm
Chiều cao bình 779
Đường kính ngoài: 432 mm
Đường kính trong 356 mm
Trọng lượng rỗng của bình: 15 kg
Trọng lượng khi chứ ni tơ đầy bình 56 kg
Model: SC 4/3V
Dung tích chứa 4.3 Lít.
Tỉ lệ bay hơi của ni tơ lỏng: 0,2 Lít / ngày.
Số cóng đựng mẫu ( Canister) : 01.
Đường kính cổ bình: 51 mm
Chiều cao tổng thể: 492 mm
Đường kính ngoài 222 mm
Chiều cao canister: 278 mm
Đường kính canister: 46 mm
Trọng lượng khi bình rỗng: 5,9 kg
Trọng lượng khi chứa đủ ni tơ: 9,3 kg
Thời gian lưu giữ mẫu tối đa : 21 ngày.
Model: SC MVE SC 3/3
Số gáo trong bình: 6 cái.
Số 1/2 cc straws 10/cane.
Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 1.122.
Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane.
Dung tích: 3,6 lít.
Lượng hao hụt: 0,13 lít/ngày.
Thời gian lưu giữ: 17 ngày.
Kích thước cổ bình: 55,4 mm.
Chiều cao bình: 406 mm.
Đường kính thân bình: 222 mm.
Chiều cao gáo: 127 mm.
Đường kính gáo: 41,9 mm.
Khối lượng bình rỗng: 3,6 kg.
Khối lượng đầy nitơ: 6,5 kg
Model: SC MXE SC 16/11
Số gáo trong bình: 9 cái.
Số 1/2 cc straws 10/cane.
Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 1.098.
Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane.
Dung tích: 16,4 lít.
Lượng hao hụt: 0,14 lít/ngày.
Thời gian lưu giữ: 74 ngày.
Kích thước cổ bình: 55,4 mm.
Chiều cao bình: 444 mm.
Đường kính thân bình: 438 mm.
Chiều cao gáo: 127 mm.
Đường kính gáo: 38 mm.
Khối lượng bình rỗng: 6,4 kg.
Khối lượng đầy nitơ: 19,6 kg
Model: MVE XC 34/18
Dung tích: 32 lít
Khối lượng bình rỗng: 23 kg
Khối lượng chứa đầy nitơ: 43 kg
Đường kính cổ bình: 89 mm
Đường kính thân bình: 462 mm
Chiều cao bình: 676 mm
Lượng khí hao hụt: 0,2 lít/ngày
Số gáo đựng mẫu: 6 cái
Model: MVE XC47/11- 10
Dung tích: 46 lít
Khối lượng bình rỗng: 28,6 kg
Khối lượng chứa đầy nitơ: 57 kg
Đường kính cổ bình: 127 mm
Đường kính thân bình: 508 mm
Chiều cao bình: 673 mm
Lượng khí hao hụt: 0,4 lít/ngày
Số gáo đựng mẫu: 10 cái
Đánh giá
Sản phẩm này chưa có Đánh giá nào.