Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang – CLIA – Monobind

Giá: Liên hệ

Lợi ích khi mua hàng tại MPT

  • Nhà cung cấp uy tín
  • Sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý
  • Dịch vụ, bảo hành chuyên nghiệp
  • Hàng có sẵn, có thể giao ngay
  • Ưu đãi khi mua hàng với số lượng lớn





    Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang – CLIA

    Kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) là phương pháp sử dụng các chất hóa phát quang để đánh dấu kháng nguyên hoặc kháng thể. Khi có sự kết hợp giữa kháng nguyên và kháng thể, sẽ có sự phát quang của dung dịch, từ đó có thể đo lường được lượng kháng nguyên hoặc kháng thể trong mẫu

    Ưu điểm của xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang – CLIA

    Các bộ xét nghiệm CLIA có một phạm vi hoạt động xét nghiệm rộng hơn, độ nhạy cao hơn so với các phương pháp xét nghiệm truyền thống khác. Điều này làm cho CLIA trở thành một lựa chọn phù hợp cho các xét nghiệm cần độ nhạy cao.

    Ứng dụng của xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang – CLIA

    CLIA được ứng dụng trong các lĩnh vực như giám sát môi trường, sắc ký lỏng, chẩn đoán lâm sàng, an toàn thực phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

    Hóa chất xn thiết máu và dị ứng

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    2575-300A IgE 96
    2875-300A Ferritin 96
    7575-300A Folate 96
    7675-300A Vitamin B12 96
    8675-300A Soluble Transferrin Receptor 96
    7875-300A Folate, Vit B12 96
    7875-300B Folate, Vit B12 192

     Hóa chất xét nghiệm chuyển hóa Cơ- Xương Khớp

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    9375-300A Calcitonin 96
    9075-300A PTH Total Intact 2nd Gen 96
    10075-300A PTH Whole & Total Intact 3rd/2nd Gen 96
    9475-300A Vitamin D Direct 96

    Cancer Markers – Hóa chất xét nghiệm dấu hiệu ung thư

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    1975-300A AFP 96
    3075-300A CA 125 96
    3975-300A CA 19-9 96
    5675-300A CA 15-3 96
    1875-300A CEA 96
    4675-300A CEA Nxt Gen 96
    2075-300A fβHCG 96
    2175-300A PSA 96
    2175-300B PSA 192
    2375-300A fPSA 96
    8475-300B AFP,CEA&PSA 192

    Cardiac Markers – Hóa chất xét nghiệm bệnh tim mạch

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    297-300A CKMB 96
    3875-300A cTnl 96
    975-300A DIG 96
    3175-300A HS-CRP 96
    3275-300A Myoglobin 96

    Diabetes – Hóa chất xét nghiệm bệnh tiểu đường 

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    2775-300A C-peptide 96
    2475-300A Insulin 96
    7375-300A C-peptide & Insulin 192

    Endocrine –  Hóa chất xét nghiệm bệnh nội tiết

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    10675-300A ACTH 96
    10175-300A Aldosterone 96

    Infectious Diseases – Hóa chất xn bệnh truyền nhiễm, nhiễm khuẩn

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    1475-300A Anti-H Pylori IgG 96
    1575-300A Anti-H Pylori IgM 96
    1675-300A Anti-H Pylori IgA 96
    9275-300A PCT 96

    Fertility – Hóa chất xét nghiệm khả năng sinh sản

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    9775-300A AMH 96
    475-300A FSH 96
    475-300B FSH 192
    875-300A hCG 96
    875-300B hCG 192
    675-300A LH 96
    675-300B LH 192
    775-300A PRL 96
    775-300B PRL 192
    8375-300B hCG, PRLs, LH, FSH 192

    Prenatal – Hóa chất xét nghiệm sàng lọc trước sinh. 

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    12675-300A PAPP-A 96
    12675-300B PAPP-A 192
    8575-300A AFP,hCG,uE3 96
    8575-300B AFP,hCG,uE3 192

    Hóa chất xét nghiệm tuyến giáp

    MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI
    8075-300B Thyroid Panel T4,T3,TSH 192
    7075-300B Free Thyroid Panel T4,T3,TSH 192
    175-300A T3 96
    175-300B T3 192
    1375-300A Free T3 96
    1375-300B Free T3 192
    275-300A T4 96
    275-300B T4 192
    1275-300A Free T4 96
    1275-300B Free T4 192
    375-300A TSH 96
    375-300B TSH 192
    2275-300A Tg 96
    Đang cập nhật
    Đang cập nhật
    Đang cập nhật

    Đánh giá

    Sản phẩm này chưa có Đánh giá nào.

    Hãy gửi đánh giá của bạn về “Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang – CLIA – Monobind”

    Nhắn tin Zalo