Máy xét nghiệm sinh hoá là gì?
Ngày nay , với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật trên tất cả các lĩnh vực , trong các phòng xét nghiệm , con người đã không phải tự làm các xét nghiệm nữa mà dựa vào các máy xét nghiệm .
Con người chỉ phải làm một số công việc như pha , ủ hoá chất như trong các máy quang kế , hoặc chỉ pha , máy sẽ tự ủ và tính toán kết quả trong các máy sinh hoá bán tự động , hoặc chỉ là thao tác vận hành máy còn các công việc hút mẫu , pha mẫu và ủ mẫu và tính toán do máy làm hoàn toàn trong các máy sinh hoá tự đông .
Vì vậy , máy sinh hoá trở thành một công cụ đắc lực trong các phòng , xét nghiệm , giúp cho công việc xét nghiệm trở nên đơn giản , người làm xét nghiêm không còn phải nhớ từng hoá chất , cách pha chế …
Ứng dụng
Các máy xét nghiệm sinh hóa hiện tại có thể thực hiện rất nhiều thông số, tùy thuộc vào cách mọi người nghiên cứu các hóa chất tương ứng cho từng thông số. Trong phạm vi của tài liệu này, chỉ một số thông số của thiết bị xét nghiệm sinh hóa máu, thường gặp trong xét nghiệm tại bệnh viện, sẽ được liệt kê và có ý nghĩa trong chẩn đoán các bệnh phổ biến hiện nay. Khi kiểm tra, cần chú ý đến kết quả của các xét nghiệm chỉ mang tính khách quan, phân tích một cách biện chứng các kết quả, để tránh dựa vào máy, xem kết quả một cách hời hợt, dẫn đến kết luận không chính xác. Dưới đây là những tham số có trong xét nghiệm sinh hóa. Bác sĩ sẽ dựa vào những kết quả này để đưa ra chẩn đoán chính xác:
– Creatinin (CRE)
– Tổng protein (PRO)
– Urê
– Cholesterol (CHO)
– Gluco (GLU)
– Bilirubil
– Amylase
– Creatininkinase (CK)
– Lactate dehydrogenase (LDH)
– Phosphate
– Tranramin
– Triglyceride (PAP)