Máy phân tích huyết học là gì ?

Máy phân tích huyết học là thiết bị quan trọng trong lĩnh vực y tế, cho phép xác định số lượng và kích thước của các tế bào máu trong một mẫu máu cụ thể. Các nguyên lý hoạt động chính của máy phân tích huyết học bao gồm ba phương pháp đo chính: trở kháng điện tử, quang tử, và quang điện.

1. Trở Kháng Điện Tử (Electrical Impedance):Phương pháp này dựa trên sự thay đổi về trở kháng của dung dịch chứa các tế bào máu khi một dòng điện chạy qua. Khi một tế bào máu đi qua một khe cắm nhỏ có điện áp, nó làm giảm trở kháng của dung dịch và tạo ra một xung điện. Bằng cách đếm số lượng và đo độ lớn của các xung điện này, máy phân tích huyết học xác định số lượng và kích thước của các tế bào máu, bao gồm hồng cầu, tiểu cầu và chỉ số hematocrit.

2. Quang Tử (Optical): Phương pháp này sử dụng một chùm tia sáng chiếu qua mẫu máu để đo sự phản xạ, khuếch tán hoặc hấp thụ của tia sáng bởi các tế bào máu. Dựa vào độ lớn và góc của tia sáng này, máy phân tích huyết học xác định số lượng và kích thước của các tế bào máu. Phương pháp này thường được sử dụng để đo số lượng và kích thước của bạch cầu và để phân loại bạch cầu thành các nhóm khác nhau dựa trên tính chất quang học.

3. Quang Điện (Photoelectric): Phương pháp này đo sự hấp thụ của tia sáng bởi các chất màu trong máu, chẳng hạn như hemoglobin. Bằng cách đo độ hấp thụ của tia sáng ở các bước sóng khác nhau, máy phân tích huyết học xác định nồng độ hemoglobin trong máu. Phương pháp này thường được sử dụng để đo nồng độ hemoglobin và chỉ số MCHC (nồng độ hemoglobin trung bình trong mỗi hồng cầu).

Mỗi phương pháp đo này có ưu điểm và hạn chế riêng. Do đó, một số máy phân tích huyết học sử dụng kết hợp nhiều phương pháp đo để tăng độ chính xác và đáng tin cậy của kết quả xét nghiệm.

Các thông số thường được hiển thị trên máy phân tích huyết học bao gồm:

– RBC (Red Blood Cell): Số lượng hồng cầu trong một microlit máu.

– HGB (Hemoglobin): Nồng độ hemoglobin trong một decilit máu.

– HCT (Hematocrit): Tỷ lệ thể tích của hồng cầu so với tổng thể tích máu.

– MCV (Mean Corpuscular Volume): Kích thước trung bình của mỗi hồng cầu.

– MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin): Lượng hemoglobin trung bình trong mỗi hồng cầu.

– MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration): Nồng độ hemoglobin trung bình trong mỗi hồng cầu.

– RDW-CV (Red Cell Distribution Width-Coefficient of Variation): Độ biến thiên kích thước của hồng cầu theo tỷ lệ phần trăm.

– RDW-SD (Red Cell Distribution Width-Standard Deviation): Độ biến thiên kích thước của hồng cầu theo giá trị tuyệt đối.

– PLT (Platelets): Số lượng tiểu cầu trong một microlit máu.

– MPV (Mean Platelet Volume): Kích thước trung bình của mỗi tiểu cầu.

– PDW (Platelet Distribution Width): Độ biến thiên kích thước của tiểu cầu.

– PCT (Plateletcrit): Tỷ lệ thể tích của tiểu cầu so với tổng thể tích máu.

– WBC (White Blood Cell): Số lượng bạch cầu trong một microlit máu.

– WBC-DIFF (White Blood Cell Differential): Phân loại bạch cầu thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc tính quang học, bao gồm neutrophil, lymphocyte, monocyte, eosinophil, và basophil.

 

Nhắn tin Zalo